Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 179.397 164.484 155.890 157.482 158.773
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.693 9.585 24.919 16.794 6.401
1. Tiền 3.693 9.585 24.919 16.794 6.401
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.184 1.184 1.184 1.184 1.184
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.184 1.184 1.184 1.184 1.184
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 87.573 89.203 68.184 74.761 78.351
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 85.413 85.336 67.856 73.504 79.547
2. Trả trước cho người bán 8.608 8.187 3.778 5.661 3.546
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.298 4.029 4.898 3.944 3.605
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.746 -8.348 -8.348 -8.348 -8.348
IV. Tổng hàng tồn kho 86.056 64.252 60.996 64.496 72.456
1. Hàng tồn kho 87.049 65.245 61.988 65.488 73.448
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -992 -992 -992 -992 -992
V. Tài sản ngắn hạn khác 892 260 608 247 382
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10 60 36 47 98
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 682 0 372 0 84
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 200 200 200 200 200
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 20.669 19.058 18.609 18.108 17.645
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6.679 6.224 5.770 5.360 4.909
1. Tài sản cố định hữu hình 5.479 5.036 4.592 4.192 3.752
- Nguyên giá 71.527 71.527 69.771 69.814 69.814
- Giá trị hao mòn lũy kế -66.047 -66.491 -65.179 -65.622 -66.062
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.199 1.189 1.178 1.168 1.157
- Nguyên giá 2.104 2.104 2.104 2.104 2.104
- Giá trị hao mòn lũy kế -905 -915 -926 -936 -947
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11.629 11.629 11.629 11.629 11.629
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11.629 11.629 11.629 11.629 11.629
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.157 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 1.157 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.205 1.205 1.210 1.120 1.107
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.205 1.205 1.210 1.120 1.107
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 200.066 183.542 174.499 175.590 176.418
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 141.271 120.466 111.231 112.090 111.941
I. Nợ ngắn hạn 138.569 117.910 108.676 109.534 109.385
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18.168 19.668 19.668 21.155 21.155
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 71.729 72.563 52.563 49.693 53.624
4. Người mua trả tiền trước 38.259 14.085 31.699 33.493 31.005
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.429 1.168 23 358 15
6. Phải trả người lao động 7.729 9.334 3.042 3.137 2.660
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 305 67 414 411 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 284 180 90 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 887 679 1.024 1.121 850
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 62 62 62 77 77
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.702 2.556 2.556 2.556 2.556
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.702 2.556 2.556 2.556 2.556
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 58.795 63.076 63.267 63.500 64.477
I. Vốn chủ sở hữu 58.795 63.076 63.267 63.500 64.477
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 61.081 61.081 61.081 61.081 61.081
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 61.081
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -23 -23 -23 -23 -23
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.370 5.370 5.370 5.370 5.370
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -7.633 -3.352 -3.160 -2.928 -1.951
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -12.469 -12.469 -3.352 -3.352 -2.717
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.836 9.117 191 424 766
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 200.066 183.542 174.499 175.590 176.418