Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 69.070 90.930 34.647 26.083 27.264
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 69.070 90.930 34.647 26.083 27.264
4. Giá vốn hàng bán 64.226 81.573 31.791 22.199 25.620
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.844 9.357 2.856 3.884 1.644
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5 3 8 9 6
7. Chi phí tài chính 604 725 669 660 562
-Trong đó: Chi phí lãi vay 604 721 669 660 562
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.788 4.553 2.327 3.001 745
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.458 4.082 -133 232 343
12. Thu nhập khác 456 199 324
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 456 199 324
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.914 4.281 191 232 343
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.914 4.281 191 232 343
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.914 4.281 191 232 343