1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
69.070
|
90.930
|
34.647
|
26.083
|
27.264
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
69.070
|
90.930
|
34.647
|
26.083
|
27.264
|
4. Giá vốn hàng bán
|
64.226
|
81.573
|
31.791
|
22.199
|
25.620
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.844
|
9.357
|
2.856
|
3.884
|
1.644
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
3
|
8
|
9
|
6
|
7. Chi phí tài chính
|
604
|
725
|
669
|
660
|
562
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
604
|
721
|
669
|
660
|
562
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.788
|
4.553
|
2.327
|
3.001
|
745
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.458
|
4.082
|
-133
|
232
|
343
|
12. Thu nhập khác
|
456
|
199
|
324
|
|
|
13. Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
456
|
199
|
324
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.914
|
4.281
|
191
|
232
|
343
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.914
|
4.281
|
191
|
232
|
343
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.914
|
4.281
|
191
|
232
|
343
|