I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
41.054
|
64.208
|
71.395
|
19.351
|
26.060
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-38.389
|
-47.222
|
-41.590
|
-19.098
|
-27.291
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7.967
|
-8.178
|
-11.168
|
-5.645
|
-3.396
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
299
|
-1.764
|
-669
|
-662
|
-955
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.802
|
113
|
13.539
|
2.051
|
344
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7.102
|
-3.924
|
-16.504
|
-5.575
|
-5.160
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10.304
|
3.232
|
15.002
|
-9.578
|
-10.399
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-240
|
0
|
|
-43
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
324
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
1.157
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
3
|
8
|
9
|
6
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-235
|
1.160
|
332
|
-34
|
6
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13.588
|
1.500
|
|
15.088
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10.445
|
0
|
|
-13.601
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3.143
|
1.500
|
|
1.487
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7.396
|
5.892
|
15.334
|
-8.125
|
-10.393
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.089
|
3.693
|
9.585
|
24.919
|
16.794
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.693
|
9.585
|
24.919
|
16.794
|
6.401
|