DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,24 | 0,24 | 0,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,41 | 0,14 | 0,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,71 | 0,48 | 0,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,25 | 3,49 | 3,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.770,73 | 2.010,53 | 2.084,80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 33,41 | -27,44 | 3,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,12 | 5,85 | 6,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,33 | 2,20 | 2,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,94 | 6,57 | 6,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,72 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 69,38 | 108,49 | 92,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 21,76 | 32,01 | 38,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,64 | 18,65 | 13,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 92,49 | 140,39 | 132,65 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 447,52 | 335,09 | 354,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,12 | 1,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,92 | 0,87 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,27 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,32 | 2,56 | 2,48 |