DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,20 | 0,22 | 3,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,13 | 0,12 | 1,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,51 | 0,53 | 0,71 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,06 | 3,35 | 3,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.818,74 | 2.076,92 | 2.770,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20,85 | 14,20 | 33,41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,25 | 6,03 | 6,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,45 | 2,32 | 3,33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 3,06 | 7,51 | 48,94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 169,68 | 69,72 | 86,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 98,74 | 92,31 | 69,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 25,89 | 27,22 | 21,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,58 | 14,90 | 6,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 126,35 | 121,18 | 92,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 335,74 | 236,06 | 447,52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,09 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,92 | 0,86 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,29 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,13 | 2,42 | 2,32 |