DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,22 | 22,80 | 30,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,05 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 63,06 | 51,20 | 58,06 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -24,42 | -15,69 | -15,11 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 7,09 | 4,14 | 7,11 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,63 | 0,10 | 0,06 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 1,19 | 0,34 | 0,72 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,94 | 0,46 | 0,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -0,28 | -0,18 | -0,15 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -25,88 | -17,86 | -10,19 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |