DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 50,19 | 9,30 | 11,13 | 20,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -27,72 | -4,11 | -7,35 | -18,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,64 | 0,82 | 0,61 | 0,56 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -2,85 | -2,77 | -2,46 | -1,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 136,53 | 188,20 | 141,66 | 128,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -44,36 | 37,84 | -24,73 | -9,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -13,59 | 7,63 | 8,79 | 1,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | -24,04 | -2,85 | -2,08 | -18,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 115,32 | 144,01 | 353,27 | 100,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,04 | 31,52 | 33,82 | 25,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 352,74 | 347,94 | 533,99 | 597,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 157,95 | 158,68 | 198,04 | 263,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 429,25 | 355,06 | 494,83 | 565,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -118,63 | -114,17 | -115,86 | -146,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,58 | 0,62 | 0,62 | 0,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,07 | 0,08 | 0,05 | 0,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,20 | 0,17 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -3,85 | -3,77 | -3,46 | -2,95 |