DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,33 | 0,13 | 8,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -17,37 | 1,15 | 2,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,07 | 0,79 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,68 | 1,62 | 3,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1,87 | 10,59 | 268,25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -98,31 | 467,34 | 2.433,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 415,68 | 30,66 | 14,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -79,99 | 100,00 | 80,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.607,88 | 330,22 | 77,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | -546,02 | 685,53 | 23,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -406,37 | 292,20 | 77,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 6.838,04 | 1.063,32 | 107,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 73,91 | 67,36 | 73,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,12 | 2,20 | 1,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,78 | 1,42 | 1,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,16 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,68 | 0,62 | 2,53 |