DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.44 | 0.20 | 1.48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.62 | 0.28 | 1.77 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.24 | 0.22 | 0.26 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.98 | 3.17 | 3.22 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 224.09 | 200.56 | 258.39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20.89 | -10.50 | 28.84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38.07 | 36.64 | 42.53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.03 | 5.86 | 6.18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 24.70 | 16.19 | 36.37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 41.77 | 29.53 | 78.81 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 99.86 | 89.68 | 68.53 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 257.95 | 278.74 | 299.92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 48.30 | 46.63 | 74.53 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 276.11 | 293.64 | 261.96 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 67.55 | 40.16 | 65.82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.11 | 1.07 | 1.10 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.53 | 0.45 | 0.40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.27 | 0.29 | 0.25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.07 | 2.25 | 2.30 |