DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,12 | 3,66 | 3,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,43 | 13,92 | 8,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,10 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,99 | 2,61 | 2,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 203,28 | 291,36 | 503,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -28,37 | 43,33 | 72,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,96 | 26,93 | 28,90 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,02 | 21,13 | 12,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 69,35 | 83,52 | 86,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,83 | 78,87 | 79,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 664,99 | 613,45 | 282,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 220,25 | 105,59 | 84,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 68,26 | 42,18 | 23,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 884,90 | 772,99 | 383,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 750,05 | 1.059,68 | 902,81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,61 | 1,75 | 1,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,32 | 1,58 | 1,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,15 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,99 | 1,62 | 1,22 |