DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,24 | 4,39 | 3,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,61 | 12,15 | 12,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,12 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,65 | 2,96 | 2,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 489,95 | 283,80 | 203,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 337,95 | -42,08 | -28,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,79 | 21,77 | 25,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,78 | 16,22 | 23,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,40 | 84,02 | 69,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,43 | 89,12 | 77,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 209,76 | 476,91 | 664,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 94,53 | 126,75 | 220,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,87 | 47,36 | 68,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 294,66 | 607,23 | 884,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 352,79 | 697,88 | 750,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 1,59 | 1,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,97 | 1,31 | 1,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,19 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,65 | 1,96 | 1,99 |