DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,12 | 0,01 | 14,49 | 15,15 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,00 | 0,02 | 17,59 | 11,18 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,63 | 0,22 | 0,35 | 0,45 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,63 | 1,97 | 2,38 | 3,00 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 614,23 | 263,65 | 579,65 | 1.094,71 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 31,64 | -57,08 | 119,86 | 88,86 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,18 | 19,15 | 38,69 | 22,02 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 9,64 | 3,35 | 27,20 | 17,26 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,21 | 48,10 | 83,29 | 80,52 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,01 | 1,16 | 77,66 | 80,42 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 226,97 | 413,30 | 216,34 | 513,35 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 217,64 | 887,96 | 956,26 | 149,89 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 44,43 | 336,64 | 189,75 | 48,79 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 526,07 | 1.188,18 | 824,08 | 676,32 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 517,38 | 283,77 | 345,51 | 808,58 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,41 | 1,49 | 1,36 | 1,66 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,57 | 0,58 | 0,38 | 1,37 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,27 | 0,22 | 0,16 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,63 | 0,98 | 1,39 | 2,00 |