DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,59 | 7,98 | 0,16 | 0,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,67 | 2,27 | 0,06 | 0,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,07 | 1,13 | 0,74 | 0,82 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,58 | 3,12 | 3,43 | 3,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 192,49 | 267,57 | 194,25 | 201,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,14 | 39,01 | -27,40 | 3,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,52 | 16,12 | 17,93 | 18,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,85 | 6,05 | 6,85 | 5,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 34,07 | 47,57 | 5,21 | 7,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,69 | 78,81 | 17,26 | 25,30 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 20,02 | 14,57 | 43,84 | 29,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 282,66 | 247,04 | 387,27 | 355,66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,93 | 38,77 | 53,51 | 65,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 261,28 | 245,39 | 370,44 | 336,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 37,26 | 31,98 | 28,77 | 30,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,37 | 1,22 | 1,17 | 1,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,22 | 0,18 | 0,21 | 0,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,24 | 0,25 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,58 | 2,12 | 2,43 | 2,21 |