DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,21 | 15,14 | 13,27 | 4,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,26 | 9,88 | 9,11 | 2,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,81 | 0,68 | 0,65 | 1,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,18 | 2,24 | 2,25 | 1,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 42,18 | 56,14 | 61,00 | 69,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -38,82 | 33,10 | 8,66 | 14,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,78 | 18,32 | 21,76 | 12,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,09 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,96 | 79,83 | 79,37 | 78,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 141,99 | 125,71 | 65,26 | 67,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 22,11 | 20,91 | 19,51 | 7,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,69 | 28,33 | 19,64 | 24,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 352,98 | 448,30 | 505,27 | 306,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 32,73 | 23,50 | 32,20 | 30,52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,06 | 1,52 | 1,62 | 2,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,67 | 1,46 | 1,57 | 2,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,16 | 0,10 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,18 | 1,24 | 1,25 | 0,73 |