DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,40 | 0,13 | -0,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,44 | 2,18 | -3,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,04 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,61 | 1,61 | 1,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 73,52 | 61,38 | 52,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17,04 | -16,51 | -15,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,91 | 17,19 | 21,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,82 | 11,93 | 10,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 36,75 | 18,29 | -6,31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 531,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.510,17 | 1.796,82 | 1.993,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 415,20 | 423,14 | 501,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 308,89 | 303,40 | 317,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.788,90 | 2.144,10 | 2.383,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.086,47 | 1.087,94 | 1.050,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,06 | 4,07 | 4,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,44 | 3,42 | 3,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,10 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,61 | 0,61 | 0,56 |