DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,04 | -0,55 | 0,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,58 | -29,73 | 19,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,21 | 2,30 | 2,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 445,50 | 152,83 | 274,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 842,25 | -65,70 | 79,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39,33 | 19,12 | 38,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,72 | -9,26 | 19,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 111,57 | 261,09 | 98,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70,99 | 122,94 | 99,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.199,88 | 3.451,35 | 1.902,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.753,64 | 6.709,35 | 5.004,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 172,36 | 567,73 | 184,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.269,67 | 9.771,43 | 5.459,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 8.287,58 | 7.998,43 | 8.226,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,08 | 1,96 | 2,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,98 | 0,84 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,13 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,25 | 1,33 | 1,32 |