DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,06 | 1,88 | 2,04 | 1,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 36,96 | 7,92 | 16,11 | 9,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,13 | 0,06 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,14 | 1,83 | 2,07 | 2,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.569,89 | 1.908,73 | 1.028,26 | 1.128,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,61 | -25,73 | -46,13 | 9,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,42 | 33,41 | 23,64 | 25,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 50,94 | 23,63 | 30,50 | 14,26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,58 | 45,19 | 69,15 | 86,10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,53 | 74,17 | 76,40 | 73,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 487,73 | 829,31 | 1.669,96 | 1.923,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 873,30 | 1.793,10 | 3.324,89 | 3.860,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 65,39 | 127,10 | 276,43 | 241,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.592,81 | 2.079,98 | 4.961,79 | 5.172,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6.544,19 | 6.931,28 | 6.170,17 | 8.023,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,40 | 2,76 | 1,79 | 2,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,54 | 1,21 | 0,92 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,26 | 0,17 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,16 | 0,86 | 1,10 | 1,27 |