DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -7,39 | 2,91 | -4,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -13,28 | 4,55 | -8,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,12 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,67 | 5,46 | 5,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 43,84 | 51,76 | 41,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -26,61 | 18,05 | -19,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,36 | 8,93 | 7,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | -5,99 | -3,62 | -1,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 221,76 | -125,87 | 519,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 158,54 | 136,50 | 175,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 83,12 | 92,17 | 114,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,21 | 38,06 | 54,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 267,38 | 230,20 | 288,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -133,86 | -126,09 | -135,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,49 | 0,51 | 0,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,34 | 0,32 | 0,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,71 | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,67 | 4,46 | 4,67 |