DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,91 | -4,46 | 0,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,55 | -8,32 | 0,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,09 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,46 | 5,67 | 5,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 51,76 | 41,51 | 62,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,05 | -19,80 | 50,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,93 | 7,05 | 15,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | -3,62 | -1,60 | 5,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -125,87 | 519,59 | 12,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 136,50 | 175,33 | 122,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 92,17 | 114,30 | 86,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,06 | 54,98 | 48,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 230,20 | 288,53 | 210,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -126,09 | -135,67 | -129,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,51 | 0,49 | 0,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,32 | 0,31 | 0,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,70 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,46 | 4,67 | 4,73 |