DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -13,36 | -21,22 | -27,77 | -6,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -9,96 | -12,45 | -12,40 | -2,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,39 | 0,43 | 0,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,64 | 4,41 | 5,23 | 5,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 180,00 | 188,20 | 193,42 | 200,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,27 | 4,56 | 2,77 | 3,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,38 | 3,88 | 5,32 | 8,87 |
Tỷ lệ EBIT | % | -3,26 | -5,07 | -4,29 | -0,19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 305,15 | 245,35 | 288,95 | 1.361,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 137,22 | 128,42 | 129,03 | 139,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 80,81 | 111,15 | 84,59 | 95,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 67,75 | 74,26 | 36,93 | 39,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 226,57 | 254,83 | 218,40 | 236,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -95,08 | -112,26 | -133,45 | -137,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,54 | 0,54 | 0,46 | 0,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,33 | 0,29 | 0,29 | 0,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,73 | 0,74 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,64 | 3,41 | 4,23 | 4,48 |