TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
131.211
|
111.732
|
131.393
|
115.731
|
129.842
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
407
|
765
|
3.757
|
3.584
|
5.053
|
1. Tiền
|
407
|
765
|
3.757
|
3.584
|
5.053
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
74.632
|
67.669
|
66.215
|
68.373
|
76.691
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
21.357
|
15.606
|
14.880
|
15.291
|
22.153
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.423
|
1.030
|
824
|
2.260
|
914
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
55.138
|
55.319
|
54.797
|
55.108
|
58.236
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.286
|
-4.286
|
-4.286
|
-4.286
|
-4.611
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
50.619
|
38.103
|
55.091
|
42.441
|
47.610
|
1. Hàng tồn kho
|
50.619
|
38.103
|
55.091
|
42.441
|
47.610
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.553
|
5.195
|
6.329
|
1.333
|
487
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.121
|
1.882
|
2.897
|
526
|
161
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.363
|
3.243
|
3.363
|
738
|
258
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
69
|
69
|
69
|
69
|
69
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
394.638
|
376.087
|
355.509
|
335.653
|
312.792
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
72.240
|
72.240
|
72.240
|
72.240
|
72.240
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
72.240
|
72.240
|
72.240
|
72.240
|
72.240
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
205.641
|
185.351
|
172.876
|
152.211
|
132.237
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
205.641
|
185.351
|
172.876
|
152.211
|
132.237
|
- Nguyên giá
|
277.975
|
277.975
|
286.035
|
287.594
|
289.656
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72.335
|
-92.624
|
-113.159
|
-135.383
|
-157.419
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
811
|
811
|
811
|
811
|
811
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-811
|
-811
|
-811
|
-811
|
-811
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9.218
|
10.813
|
1.912
|
1.912
|
77
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9.218
|
10.813
|
1.912
|
1.912
|
77
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
93.960
|
93.960
|
93.960
|
93.960
|
93.960
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
93.960
|
93.960
|
93.960
|
93.960
|
93.960
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13.580
|
13.722
|
14.521
|
15.330
|
14.278
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13.580
|
13.722
|
14.521
|
15.330
|
14.278
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
525.849
|
487.818
|
486.901
|
451.385
|
442.633
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
373.594
|
353.492
|
376.325
|
364.858
|
361.660
|
I. Nợ ngắn hạn
|
211.918
|
206.816
|
243.649
|
249.182
|
267.700
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
43.147
|
55.308
|
68.830
|
84.335
|
101.896
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
61.878
|
31.948
|
36.807
|
18.526
|
19.659
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13.581
|
12.307
|
17.239
|
17.314
|
18.991
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
54.042
|
54.058
|
54.008
|
54.008
|
54.006
|
6. Phải trả người lao động
|
2.477
|
2.384
|
2.449
|
2.793
|
3.332
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.558
|
14.719
|
24.531
|
37.501
|
38.670
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
28.951
|
35.808
|
39.501
|
34.420
|
30.862
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
285
|
285
|
285
|
285
|
285
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
161.676
|
146.676
|
132.676
|
115.676
|
93.960
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
93.960
|
93.960
|
93.960
|
93.960
|
93.960
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
67.716
|
52.716
|
38.716
|
21.716
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
152.255
|
134.327
|
110.576
|
86.527
|
80.973
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
152.080
|
134.151
|
110.401
|
86.352
|
80.798
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.903
|
4.903
|
4.903
|
4.903
|
4.903
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.267
|
3.267
|
3.267
|
3.267
|
3.267
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
250
|
250
|
250
|
250
|
250
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-56.340
|
-74.268
|
-98.018
|
-122.068
|
-127.622
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-32.132
|
-56.340
|
-74.268
|
-98.018
|
-122.068
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-24.207
|
-17.929
|
-23.750
|
-24.049
|
-5.554
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
175
|
175
|
175
|
175
|
175
|
1. Nguồn kinh phí
|
175
|
175
|
175
|
175
|
175
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
525.849
|
487.818
|
486.901
|
451.385
|
442.633
|