Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 131.211 111.732 131.393 115.731 129.842
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 407 765 3.757 3.584 5.053
1. Tiền 407 765 3.757 3.584 5.053
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74.632 67.669 66.215 68.373 76.691
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21.357 15.606 14.880 15.291 22.153
2. Trả trước cho người bán 2.423 1.030 824 2.260 914
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 55.138 55.319 54.797 55.108 58.236
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.286 -4.286 -4.286 -4.286 -4.611
IV. Tổng hàng tồn kho 50.619 38.103 55.091 42.441 47.610
1. Hàng tồn kho 50.619 38.103 55.091 42.441 47.610
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.553 5.195 6.329 1.333 487
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.121 1.882 2.897 526 161
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.363 3.243 3.363 738 258
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 69 69 69 69 69
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 394.638 376.087 355.509 335.653 312.792
I. Các khoản phải thu dài hạn 72.240 72.240 72.240 72.240 72.240
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 72.240 72.240 72.240 72.240 72.240
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 205.641 185.351 172.876 152.211 132.237
1. Tài sản cố định hữu hình 205.641 185.351 172.876 152.211 132.237
- Nguyên giá 277.975 277.975 286.035 287.594 289.656
- Giá trị hao mòn lũy kế -72.335 -92.624 -113.159 -135.383 -157.419
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 811 811 811 811 811
- Giá trị hao mòn lũy kế -811 -811 -811 -811 -811
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9.218 10.813 1.912 1.912 77
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9.218 10.813 1.912 1.912 77
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 93.960 93.960 93.960 93.960 93.960
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 93.960 93.960 93.960 93.960 93.960
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.580 13.722 14.521 15.330 14.278
1. Chi phí trả trước dài hạn 13.580 13.722 14.521 15.330 14.278
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 525.849 487.818 486.901 451.385 442.633
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 373.594 353.492 376.325 364.858 361.660
I. Nợ ngắn hạn 211.918 206.816 243.649 249.182 267.700
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43.147 55.308 68.830 84.335 101.896
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 61.878 31.948 36.807 18.526 19.659
4. Người mua trả tiền trước 13.581 12.307 17.239 17.314 18.991
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54.042 54.058 54.008 54.008 54.006
6. Phải trả người lao động 2.477 2.384 2.449 2.793 3.332
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.558 14.719 24.531 37.501 38.670
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 28.951 35.808 39.501 34.420 30.862
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 285 285 285 285 285
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 161.676 146.676 132.676 115.676 93.960
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 93.960 93.960 93.960 93.960 93.960
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 67.716 52.716 38.716 21.716 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 152.255 134.327 110.576 86.527 80.973
I. Vốn chủ sở hữu 152.080 134.151 110.401 86.352 80.798
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.903 4.903 4.903 4.903 4.903
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.267 3.267 3.267 3.267 3.267
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 250 250 250 250 250
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -56.340 -74.268 -98.018 -122.068 -127.622
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -32.132 -56.340 -74.268 -98.018 -122.068
- LNST chưa phân phối kỳ này -24.207 -17.929 -23.750 -24.049 -5.554
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 175 175 175 175 175
1. Nguồn kinh phí 175 175 175 175 175
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 525.849 487.818 486.901 451.385 442.633