1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
165.535
|
180.098
|
189.014
|
193.555
|
200.439
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
799
|
99
|
813
|
136
|
245
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
164.736
|
179.999
|
188.200
|
193.419
|
200.193
|
4. Giá vốn hàng bán
|
161.759
|
172.107
|
180.905
|
183.122
|
182.439
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.977
|
7.892
|
7.296
|
10.296
|
17.754
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
65
|
190
|
4.467
|
56
|
39
|
7. Chi phí tài chính
|
10.939
|
12.097
|
14.835
|
15.825
|
5.235
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.823
|
12.050
|
13.878
|
15.683
|
4.838
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.421
|
2.949
|
3.809
|
4.275
|
3.943
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.214
|
11.523
|
13.230
|
13.468
|
14.389
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-23.531
|
-18.487
|
-20.111
|
-23.216
|
-5.774
|
12. Thu nhập khác
|
1.242
|
1.337
|
1.794
|
1.276
|
1.819
|
13. Chi phí khác
|
1.758
|
773
|
5.108
|
2.043
|
1.267
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-516
|
564
|
-3.315
|
-767
|
552
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-24.048
|
-17.924
|
-23.426
|
-23.983
|
-5.222
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-24.048
|
-17.924
|
-23.426
|
-23.983
|
-5.222
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-24.048
|
-17.924
|
-23.426
|
-23.983
|
-5.222
|