Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 165.535 180.098 189.014 193.555 200.439
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 799 99 813 136 245
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 164.736 179.999 188.200 193.419 200.193
4. Giá vốn hàng bán 161.759 172.107 180.905 183.122 182.439
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.977 7.892 7.296 10.296 17.754
6. Doanh thu hoạt động tài chính 65 190 4.467 56 39
7. Chi phí tài chính 10.939 12.097 14.835 15.825 5.235
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.823 12.050 13.878 15.683 4.838
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.421 2.949 3.809 4.275 3.943
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.214 11.523 13.230 13.468 14.389
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -23.531 -18.487 -20.111 -23.216 -5.774
12. Thu nhập khác 1.242 1.337 1.794 1.276 1.819
13. Chi phí khác 1.758 773 5.108 2.043 1.267
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -516 564 -3.315 -767 552
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -24.048 -17.924 -23.426 -23.983 -5.222
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -24.048 -17.924 -23.426 -23.983 -5.222
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -24.048 -17.924 -23.426 -23.983 -5.222