1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
44.855
|
59.934
|
43.893
|
51.757
|
41.509
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
194
|
51
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
44.855
|
59.739
|
43.843
|
51.757
|
41.509
|
4. Giá vốn hàng bán
|
41.010
|
52.366
|
41.933
|
47.135
|
38.585
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.845
|
7.374
|
1.910
|
4.622
|
2.925
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
5
|
8
|
28
|
5
|
7. Chi phí tài chính
|
2.782
|
3.348
|
3.198
|
-4.096
|
2.788
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.763
|
3.196
|
3.196
|
-4.230
|
2.788
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
704
|
972
|
760
|
1.508
|
779
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.877
|
3.217
|
3.566
|
4.694
|
2.840
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.518
|
-157
|
-5.607
|
2.544
|
-3.478
|
12. Thu nhập khác
|
1.156
|
60
|
167
|
436
|
53
|
13. Chi phí khác
|
33
|
230
|
381
|
624
|
29
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.124
|
-170
|
-214
|
-187
|
25
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.394
|
-327
|
-5.821
|
2.357
|
-3.453
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.394
|
-327
|
-5.821
|
2.357
|
-3.453
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.394
|
-327
|
-5.821
|
2.357
|
-3.453
|