DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,20 | 4,54 | 9,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 27,08 | 22,37 | 43,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,17 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,34 | 1,21 | 1,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 102,43 | 95,22 | 116,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,18 | -7,04 | 22,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 66,50 | 64,17 | 65,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34,10 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,78 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,56 | 79,61 | 79,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 36,65 | 39,58 | 37,08 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 138,48 | 127,71 | 100,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,42 | 26,43 | 17,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 372,30 | 371,22 | 340,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 267,23 | 291,26 | 344,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,77 | 4,03 | 4,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,42 | 3,53 | 4,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,31 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,34 | 0,21 | 0,17 |