DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 29.06 | 39.47 | 4.63 | 5.37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 24.80 | 30.10 | 4.00 | 4.52 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.92 | 1.05 | 1.02 | 0.82 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.28 | 1.25 | 1.14 | 1.46 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 12,786.14 | 18,627.18 | 13,569.19 | 13,496.14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 64.73 | 45.68 | -27.15 | -0.54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37.43 | 42.31 | 12.17 | 14.06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 30.25 | 36.03 | 5.47 | 5.86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.21 | 99.03 | 93.17 | 93.95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83.47 | 84.35 | 78.59 | 82.17 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 13.96 | 8.98 | 17.28 | 17.67 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 126.77 | 136.24 | 59.48 | 54.49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 35.19 | 29.52 | 23.54 | 21.75 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 271.75 | 266.08 | 257.29 | 357.52 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 7,367.93 | 10,583.41 | 8,080.61 | 8,020.85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 4.42 | 4.53 | 6.44 | 2.54 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 3.01 | 3.15 | 4.90 | 2.14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.32 | 0.23 | 0.28 | 0.20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.29 | 0.26 | 0.15 | 0.47 |