DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,62 | 0,64 | -6,14 | -18,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 29,05 | 19,43 | -1.068,19 | -9.741,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,01 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,15 | 2,37 | 2,57 | 2,94 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 48,14 | 53,81 | 8,80 | 2,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -38,21 | 11,77 | -83,65 | -72,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,01 | 84,40 | 30,14 | -144,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 135,66 | 168,70 | -1,83 | -4.139,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 23,97 | 20,94 | 55.701,16 | 224,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,33 | 55,00 | 104,68 | 104,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 5.813,92 | 8.440,08 | 62.966,90 | 227.061,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9.805,78 | 45.929,63 | 66.883,98 | 114.244,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.194,99 | 4.106,25 | 5.258,72 | 7.649,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 13.256,17 | 16.882,01 | 114.939,73 | 416.559,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -113,84 | 260,18 | 355,59 | 230,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,94 | 1,12 | 1,15 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,44 | 0,63 | 0,67 | 0,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,35 | 0,30 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,16 | 1,37 | 1,58 | 1,95 |