TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.693.413
|
1.748.427
|
2.488.738
|
2.770.542
|
2.799.986
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53.098
|
49.214
|
159.600
|
104.233
|
15.970
|
1. Tiền
|
53.098
|
49.214
|
159.600
|
104.233
|
15.970
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
437
|
448
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
477
|
448
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
786.771
|
766.829
|
1.244.233
|
1.517.773
|
1.526.242
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
33.636
|
53.665
|
54.866
|
68.568
|
68.416
|
2. Trả trước cho người bán
|
86.638
|
4.233
|
135.246
|
131.077
|
134.860
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
500
|
210.116
|
261.177
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
666.497
|
708.931
|
1.053.621
|
1.108.013
|
1.062.717
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-928
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
843.571
|
905.165
|
1.056.598
|
1.126.251
|
1.232.757
|
1. Hàng tồn kho
|
843.571
|
905.165
|
1.056.598
|
1.126.251
|
1.232.757
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.535
|
26.772
|
28.308
|
22.285
|
25.017
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.266
|
1.624
|
990
|
381
|
1.066
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.801
|
20.679
|
22.867
|
17.453
|
19.498
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.469
|
4.469
|
4.450
|
4.450
|
4.453
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
807.847
|
976.125
|
1.358.765
|
1.167.841
|
1.096.925
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.869
|
1.869
|
221.790
|
14.462
|
2.801
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
219.921
|
12.593
|
932
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.869
|
1.869
|
1.869
|
1.869
|
1.869
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
933
|
485
|
723
|
433
|
312
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
151
|
158
|
72
|
433
|
312
|
- Nguyên giá
|
1.377
|
1.493
|
1.493
|
2.098
|
1.886
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.226
|
-1.335
|
-1.421
|
-1.664
|
-1.574
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
554
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
605
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-50
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
782
|
327
|
97
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2.218
|
2.218
|
2.218
|
2.218
|
2.218
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.436
|
-1.891
|
-2.121
|
-2.218
|
-2.218
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
92.741
|
90.683
|
88.626
|
86.569
|
- Nguyên giá
|
0
|
94.798
|
94.798
|
94.798
|
94.798
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-2.057
|
-4.115
|
-6.172
|
-8.229
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
97.931
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
97.931
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
638.496
|
693.237
|
847.099
|
865.322
|
809.766
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
638.496
|
693.237
|
847.099
|
865.322
|
809.766
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
68.617
|
187.793
|
198.470
|
198.998
|
197.477
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
68.150
|
187.326
|
186.508
|
187.036
|
185.541
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
467
|
467
|
11.962
|
11.962
|
11.937
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.501.260
|
2.724.552
|
3.847.503
|
3.938.383
|
3.896.911
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.649.805
|
1.865.973
|
2.232.265
|
2.418.661
|
2.584.045
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.532.520
|
1.862.267
|
2.228.559
|
2.414.955
|
2.569.860
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
296.121
|
442.633
|
695.316
|
773.720
|
744.260
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
78.550
|
110.309
|
94.463
|
88.551
|
82.546
|
4. Người mua trả tiền trước
|
408.390
|
447.061
|
529.931
|
543.758
|
558.867
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21.939
|
71.760
|
31.288
|
36.831
|
41.588
|
6. Phải trả người lao động
|
2.095
|
2.409
|
2.953
|
8.998
|
13.704
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.381
|
59.754
|
123.403
|
213.799
|
410.204
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
709.430
|
713.062
|
738.416
|
736.719
|
706.305
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11.615
|
15.278
|
12.789
|
12.579
|
12.386
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
117.284
|
3.706
|
3.706
|
3.706
|
14.185
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
119
|
119
|
119
|
119
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
114.934
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10.598
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.232
|
3.587
|
3.587
|
3.587
|
3.587
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
851.455
|
858.579
|
1.615.238
|
1.519.722
|
1.312.866
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
851.455
|
858.579
|
1.615.238
|
1.519.722
|
1.312.866
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
609.999
|
609.999
|
1.243.539
|
1.243.539
|
1.243.539
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
120.133
|
120.133
|
120.133
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-6.460
|
-6.460
|
-6.460
|
-6.460
|
-6.460
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14.468
|
19.564
|
19.564
|
19.564
|
19.564
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
227.754
|
229.812
|
227.554
|
131.992
|
-74.683
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
176.793
|
216.562
|
227.488
|
227.008
|
122.459
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
50.961
|
13.250
|
66
|
-95.016
|
-197.142
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
5.694
|
5.663
|
10.908
|
10.955
|
10.773
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.501.260
|
2.724.552
|
3.847.503
|
3.938.383
|
3.896.911
|