DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,70 | 8,65 | 2,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 45,90 | 45,09 | 47,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,16 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,17 | 1,19 | 1,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 85,37 | 64,78 | 16,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 68,54 | -24,12 | -74,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 65,50 | 64,17 | 29,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,25 | 80,52 | 72,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4,86 | 4,04 | 40,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,74 | 4,68 | 10,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,08 | 8,27 | 6,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 356,12 | 526,82 | 1.891,65 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 281,48 | 311,89 | 292,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,44 | 6,02 | 6,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,36 | 5,97 | 6,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,07 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,19 | 0,18 |