DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,52 | 2,94 | 8,66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 47,38 | 22,71 | 40,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,11 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,18 | 1,21 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 16,83 | 37,77 | 67,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -74,02 | 124,37 | 79,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,62 | 50,05 | 62,30 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,95 | 76,65 | 79,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,62 | 18,52 | 7,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,92 | 12,41 | 7,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,45 | 14,81 | 7,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.891,65 | 794,25 | 456,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 292,09 | 268,34 | 296,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,14 | 5,44 | 8,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,08 | 5,37 | 7,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,07 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,18 | 0,21 | 0,14 |