DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,17 | 0,28 | 0,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,96 | 1,21 | 0,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,07 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,20 | 3,18 | 3,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 36,89 | 46,93 | 23,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,32 | 27,23 | -50,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,65 | 11,61 | 15,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,46 | 6,95 | 11,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 21,14 | 32,57 | 23,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 43,22 | 53,48 | 31,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 83,82 | 66,57 | 136,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 513,13 | 295,64 | 798,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 72,32 | 59,38 | 141,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 564,87 | 369,16 | 876,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -119,52 | -106,36 | -102,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,66 | 0,64 | 0,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,12 | 0,14 | 0,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,71 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,20 | 2,18 | 2,10 |