DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.76 | 2.81 | 4.36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19.25 | 13.41 | 19.70 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.09 | 0.09 | 0.10 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.23 | 2.21 | 2.13 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 70.53 | 78.22 | 87.89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3.03 | 10.90 | 12.37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 56.67 | 61.90 | 57.85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 31.54 | 33.97 | 27.81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 68.33 | 44.32 | 79.53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89.34 | 89.08 | 89.07 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 50.07 | 235.36 | 54.22 |
Thời gian tồn kho | Date | 337.91 | 381.75 | 210.08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 92.44 | 71.22 | 51.08 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 309.96 | 324.75 | 324.92 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 147.55 | 182.00 | 213.89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.60 | 2.89 | 3.16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.00 | 2.36 | 2.62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.70 | 0.66 | 0.63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.23 | 1.21 | 1.13 |