DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,46 | 0,36 | 1,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,32 | 7,22 | 13,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,41 | 1,40 | 1,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.125,94 | 1.013,08 | 1.529,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,75 | -10,02 | 50,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 47,84 | 49,85 | 50,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,94 | 21,66 | 27,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 63,46 | 57,05 | 72,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 57,13 | 58,40 | 68,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 915,25 | 1.016,40 | 656,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.220,97 | 2.578,66 | 1.617,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 120,78 | 128,29 | 75,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.159,01 | 2.394,80 | 1.556,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 15.873,40 | 16.318,75 | 15.739,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,47 | 2,59 | 2,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,15 | 1,21 | 1,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,08 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,65 | 0,64 | 0,70 |