Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 19.723.042 25.255.041 27.370.931 26.229.757 26.087.346
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.779.631 2.737.677 918.979 276.069 1.249.079
1. Tiền 576.111 919.789 279.910 173.639 361.642
2. Các khoản tương đương tiền 1.203.520 1.817.888 639.069 102.429 887.437
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 205.684 285.928 181.166 97.175 77.871
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 205.684 285.928 181.166 97.175 77.871
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7.213.288 10.795.975 11.947.519 11.422.613 11.005.672
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.328.420 1.720.487 1.614.644 1.374.610 1.478.361
2. Trả trước cho người bán 1.210.986 2.179.712 1.829.040 2.891.993 3.286.727
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 486.674 616.232 915.689 747.221 236.633
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.301.713 6.679.333 7.941.208 6.773.205 6.404.824
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -114.505 -399.789 -353.062 -364.415 -400.874
IV. Tổng hàng tồn kho 10.251.681 11.238.341 14.030.956 14.139.059 13.440.166
1. Hàng tồn kho 10.251.681 11.238.341 14.030.956 14.139.059 13.440.166
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 272.757 197.120 292.311 294.842 314.558
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 109.132 112.009 131.203 130.027 129.464
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 163.490 84.293 156.627 159.353 144.385
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 135 818 4.481 5.462 40.709
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.588.391 2.999.020 2.949.736 2.556.684 3.049.567
I. Các khoản phải thu dài hạn 670.602 516.496 147.128 149.201 804.376
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 13.931 16.625
5. Phải thu dài hạn khác 670.602 516.496 147.128 135.270 787.751
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 355.094 426.593 393.870 372.209 369.744
1. Tài sản cố định hữu hình 325.200 357.918 328.396 310.300 298.730
- Nguyên giá 407.459 598.139 475.595 474.585 473.029
- Giá trị hao mòn lũy kế -82.260 -240.221 -147.200 -164.285 -174.298
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 29.894 68.675 65.475 61.909 71.014
- Nguyên giá 41.511 87.209 93.267 102.296 122.748
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.617 -18.533 -27.792 -40.387 -51.734
III. Bất động sản đầu tư 127.683 115.007 132.235 110.315 152.633
- Nguyên giá 134.590 123.600 262.807 249.971 301.915
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.907 -8.593 -130.572 -139.656 -149.283
IV. Tài sản dở dang dài hạn 645.337 662.694 711.409 722.515 727.367
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 645.337 662.694 711.409 722.515 727.367
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 106.500 353.361 506.494 394.226 442.902
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 500 257.361 481.494 368.847 417.041
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 76.000 76.000 0 379 879
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -18
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30.000 20.000 25.000 25.000 25.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.446.338 715.104 887.729 663.675 434.329
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.254.666 506.477 633.036 483.853 319.947
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 190.282 207.236 253.303 179.822 114.382
3. Tài sản dài hạn khác 1.390 1.390 1.390 0 0
VII. Lợi thế thương mại 236.837 209.766 170.871 144.543 118.216
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23.311.433 28.254.061 30.320.666 28.786.441 29.136.913
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14.227.392 14.872.586 16.235.735 14.600.073 13.933.835
I. Nợ ngắn hạn 10.318.521 13.256.722 12.254.999 11.617.575 10.348.051
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.068.948 2.962.806 2.022.884 2.590.756 3.159.367
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 604.014 848.970 1.149.359 767.205 625.670
4. Người mua trả tiền trước 2.922.869 2.187.000 2.382.744 1.751.433 1.134.285
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 682.188 1.141.595 743.559 840.687 518.958
6. Phải trả người lao động 148.092 158.116 121.024 99.454 98.901
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 456.543 1.141.343 800.639 636.878 609.872
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 46.113 55.608 167.536 114.722 75.525
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.247.543 4.624.139 4.667.612 4.608.604 3.922.033
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 912 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 141.299 137.145 199.640 207.836 203.439
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.908.872 1.615.864 3.980.736 2.982.498 3.585.785
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 9.517 1.777 131.338 128.204 2.832
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.876.368 1.517.105 3.748.480 2.698.544 3.396.422
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4.572 93.264 98.234 155.751 186.530
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 18.414 3.718 2.684 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9.084.041 13.381.475 14.084.932 14.186.368 15.203.078
I. Vốn chủ sở hữu 9.084.041 13.381.475 14.084.932 14.186.368 15.203.078
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5.200.347 5.977.730 6.117.790 6.117.790 7.224.509
2. Thặng dư vốn cổ phần 10.678 10.678 80.398 80.398 283.153
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 21.830 32.030 634.480 1.360.256 1.360.256
5. Cổ phiếu quỹ -2.501 -2.501 -2.501 -2.501 -2.501
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 82.466 82.466 106.673 110.989 114.429
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 841.362 2.669.077 2.308.311 1.736.225 1.483.898
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.337.218 1.511.817 2.093.442 1.564.242 1.231.336
- LNST chưa phân phối kỳ này -495.856 1.157.260 214.869 171.983 252.562
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.929.858 4.611.993 4.839.780 4.783.209 4.739.333
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23.311.433 28.254.061 30.320.666 28.786.441 29.136.913