Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 26.640.136 26.587.677 26.087.346 30.675.767 29.556.613
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.069.653 1.105.106 1.249.079 5.106.695 3.272.062
1. Tiền 402.595 421.107 361.642 2.683.327 277.714
2. Các khoản tương đương tiền 667.058 683.999 887.437 2.423.368 2.994.348
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65.004 59.348 77.871 84.780 102.814
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65.004 59.348 77.871 84.780 102.814
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.293.307 11.284.311 11.005.672 11.793.511 11.732.252
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.374.770 1.175.771 1.478.361 2.056.635 1.852.639
2. Trả trước cho người bán 3.119.141 3.277.434 3.286.727 3.232.702 3.396.545
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 502.270 547.876 236.633 314.733 587.712
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.654.144 6.639.428 6.404.824 6.619.427 6.304.272
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -357.019 -356.199 -400.874 -429.987 -408.916
IV. Tổng hàng tồn kho 13.896.240 13.829.976 13.440.166 13.386.716 14.133.394
1. Hàng tồn kho 13.896.240 13.829.976 13.440.166 13.386.716 14.133.394
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 315.932 308.936 314.558 304.066 316.091
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 138.346 134.705 129.464 119.776 120.192
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 137.947 136.747 144.385 142.503 155.034
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 39.638 37.484 40.709 41.787 40.864
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.315.047 2.263.279 3.049.567 2.984.364 3.126.688
I. Các khoản phải thu dài hạn 35.183 34.514 804.376 790.922 783.228
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 102
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 13.931 3.325 16.625 3.325 0
5. Phải thu dài hạn khác 21.252 31.189 787.751 787.597 783.126
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 358.509 364.631 369.744 363.024 367.891
1. Tài sản cố định hữu hình 302.718 291.929 298.730 293.646 300.133
- Nguyên giá 480.689 475.179 473.029 442.538 482.511
- Giá trị hao mòn lũy kế -177.971 -183.250 -174.298 -148.892 -182.378
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 55.791 72.701 71.014 69.378 67.758
- Nguyên giá 102.587 122.798 122.748 122.748 122.748
- Giá trị hao mòn lũy kế -46.796 -50.096 -51.734 -53.369 -54.989
III. Bất động sản đầu tư 100.714 103.010 152.633 150.234 150.124
- Nguyên giá 243.674 249.439 301.915 301.915 304.219
- Giá trị hao mòn lũy kế -142.960 -146.429 -149.283 -151.681 -154.095
IV. Tài sản dở dang dài hạn 733.004 715.504 727.367 738.227 743.086
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 733.004 715.504 727.367 738.227 743.086
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 455.085 449.781 442.902 442.951 469.990
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 361.434 355.879 417.041 417.065 444.129
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 68.652 68.902 879 904 879
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -18 -18 -18
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25.000 25.000 25.000 25.000 25.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 501.172 471.042 434.329 387.371 507.316
1. Chi phí trả trước dài hạn 340.949 317.859 319.947 288.439 409.627
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 160.223 153.183 114.382 98.932 97.689
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 131.380 124.798 118.216 111.634 105.052
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 28.955.184 28.850.956 29.136.913 33.660.131 32.683.301
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 13.392.674 13.216.167 13.933.835 16.577.725 13.774.204
I. Nợ ngắn hạn 10.766.740 10.268.932 10.348.051 13.053.780 9.683.260
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.744.399 2.653.297 3.159.367 4.225.126 1.954.974
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 755.670 688.068 625.670 750.488 755.206
4. Người mua trả tiền trước 1.333.433 982.885 1.134.285 1.763.763 1.675.487
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 668.400 556.134 518.958 528.580 573.751
6. Phải trả người lao động 102.007 75.767 98.901 78.762 114.251
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 592.951 686.560 609.872 578.270 527.464
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 95.460 114.578 75.525 76.395 82.176
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.264.612 4.303.028 3.922.033 4.856.551 3.798.768
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 209.808 208.615 203.439 195.846 201.183
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.625.934 2.947.235 3.585.785 3.523.945 4.090.944
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 108.254 2.232 2.832 2.832 2.972
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.343.251 2.767.446 3.396.422 3.320.081 3.939.335
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 174.429 177.556 186.530 201.032 148.636
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 15.562.510 15.634.789 15.203.078 17.082.406 18.909.097
I. Vốn chủ sở hữu 15.562.510 15.634.789 15.203.078 17.082.406 18.909.097
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 7.224.509 7.224.509 7.224.509 8.725.975 10.206.317
2. Thặng dư vốn cổ phần 283.159 283.159 283.153 582.680 302.358
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.360.256 1.360.256 1.360.256 1.360.256 1.360.256
5. Cổ phiếu quỹ -2.501 -2.501 -2.501 -2.501 -2.501
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 114.429 114.429 114.429 114.429 114.429
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.672.135 1.702.875 1.483.898 1.535.627 424.233
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.607.933 1.607.959 1.231.336 1.487.271 291.379
- LNST chưa phân phối kỳ này 64.203 94.916 252.562 48.356 132.854
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4.910.521 4.952.062 4.739.333 4.765.939 6.504.005
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28.955.184 28.850.956 29.136.913 33.660.131 32.683.301