TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
26.233.965
|
27.236.420
|
26.640.136
|
26.587.677
|
26.087.346
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
276.069
|
1.399.343
|
1.069.653
|
1.105.106
|
1.249.079
|
1. Tiền
|
173.639
|
554.492
|
402.595
|
421.107
|
361.642
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
102.429
|
844.851
|
667.058
|
683.999
|
887.437
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
97.175
|
83.555
|
65.004
|
59.348
|
77.871
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
97.175
|
83.555
|
65.004
|
59.348
|
77.871
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11.427.559
|
11.419.535
|
11.293.307
|
11.284.311
|
11.005.672
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.334.529
|
1.348.549
|
1.374.770
|
1.175.771
|
1.478.361
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.892.074
|
2.953.929
|
3.119.141
|
3.277.434
|
3.286.727
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
465.921
|
748.061
|
502.270
|
547.876
|
236.633
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.099.450
|
6.733.601
|
6.654.144
|
6.639.428
|
6.404.824
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-364.415
|
-364.605
|
-357.019
|
-356.199
|
-400.874
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14.139.059
|
14.009.790
|
13.896.240
|
13.829.976
|
13.440.166
|
1. Hàng tồn kho
|
14.139.059
|
14.009.790
|
13.896.240
|
13.829.976
|
13.440.166
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
294.104
|
324.197
|
315.932
|
308.936
|
314.558
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
129.289
|
127.971
|
138.346
|
134.705
|
129.464
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
158.675
|
156.331
|
137.947
|
136.747
|
144.385
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6.141
|
39.894
|
39.638
|
37.484
|
40.709
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.561.086
|
2.411.161
|
2.315.047
|
2.263.279
|
3.049.567
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
149.201
|
76.357
|
35.183
|
34.514
|
804.376
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
13.931
|
13.931
|
13.931
|
3.325
|
16.625
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
135.270
|
62.426
|
21.252
|
31.189
|
787.751
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
372.209
|
368.879
|
358.509
|
364.631
|
369.744
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
310.300
|
310.173
|
302.718
|
291.929
|
298.730
|
- Nguyên giá
|
474.585
|
481.703
|
480.689
|
475.179
|
473.029
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-164.285
|
-171.529
|
-177.971
|
-183.250
|
-174.298
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
61.909
|
58.705
|
55.791
|
72.701
|
71.014
|
- Nguyên giá
|
102.296
|
102.296
|
102.587
|
122.798
|
122.748
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40.387
|
-43.590
|
-46.796
|
-50.096
|
-51.734
|
III. Bất động sản đầu tư
|
110.315
|
106.452
|
100.714
|
103.010
|
152.633
|
- Nguyên giá
|
249.971
|
249.971
|
243.674
|
249.439
|
301.915
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-139.656
|
-143.518
|
-142.960
|
-146.429
|
-149.283
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
722.515
|
716.029
|
733.004
|
715.504
|
727.367
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
722.515
|
716.029
|
733.004
|
715.504
|
727.367
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
394.226
|
401.131
|
455.085
|
449.781
|
442.902
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
368.847
|
375.752
|
361.434
|
355.879
|
417.041
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
379
|
379
|
68.652
|
68.902
|
879
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-18
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
668.077
|
604.352
|
501.172
|
471.042
|
434.329
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
483.069
|
432.103
|
340.949
|
317.859
|
319.947
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
185.008
|
172.249
|
160.223
|
153.183
|
114.382
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
144.543
|
137.962
|
131.380
|
124.798
|
118.216
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
28.795.052
|
29.647.581
|
28.955.184
|
28.850.956
|
29.136.913
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14.604.394
|
14.164.590
|
13.392.674
|
13.216.167
|
13.933.835
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11.627.920
|
11.231.173
|
10.766.740
|
10.268.932
|
10.348.051
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.590.756
|
2.434.492
|
2.744.399
|
2.653.297
|
3.159.367
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
767.063
|
731.995
|
755.670
|
688.068
|
625.670
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.753.173
|
1.458.137
|
1.333.433
|
982.885
|
1.134.285
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
798.635
|
790.669
|
668.400
|
556.134
|
518.958
|
6. Phải trả người lao động
|
99.454
|
95.001
|
102.007
|
75.767
|
98.901
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
687.026
|
636.952
|
592.951
|
686.560
|
609.872
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
114.722
|
114.248
|
95.460
|
114.578
|
75.525
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.609.255
|
4.765.468
|
4.264.612
|
4.303.028
|
3.922.033
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
207.836
|
204.211
|
209.808
|
208.615
|
203.439
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.976.474
|
2.933.417
|
2.625.934
|
2.947.235
|
3.585.785
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
1.687
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
128.204
|
2.772.959
|
108.254
|
2.232
|
2.832
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.698.544
|
0
|
2.343.251
|
2.767.446
|
3.396.422
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
149.726
|
158.771
|
174.429
|
177.556
|
186.530
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14.190.657
|
15.482.991
|
15.562.510
|
15.634.789
|
15.203.078
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14.190.657
|
15.482.991
|
15.562.510
|
15.634.789
|
15.203.078
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6.117.790
|
7.224.509
|
7.224.509
|
7.224.509
|
7.224.509
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
80.398
|
283.093
|
283.159
|
283.159
|
283.153
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.360.256
|
1.360.256
|
1.360.256
|
1.360.256
|
1.360.256
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.501
|
-2.501
|
-2.501
|
-2.501
|
-2.501
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
110.989
|
110.989
|
114.429
|
114.429
|
114.429
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.740.575
|
1.646.940
|
1.672.135
|
1.702.875
|
1.483.898
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.564.242
|
1.615.658
|
1.607.933
|
1.607.959
|
1.231.336
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
176.333
|
31.281
|
64.203
|
94.916
|
252.562
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4.783.149
|
4.859.704
|
4.910.521
|
4.952.062
|
4.739.333
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
28.795.052
|
29.647.581
|
28.955.184
|
28.850.956
|
29.136.913
|