TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
26.640.136
|
26.587.677
|
26.087.346
|
30.675.767
|
29.556.613
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.069.653
|
1.105.106
|
1.249.079
|
5.106.695
|
3.272.062
|
1. Tiền
|
402.595
|
421.107
|
361.642
|
2.683.327
|
277.714
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
667.058
|
683.999
|
887.437
|
2.423.368
|
2.994.348
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
65.004
|
59.348
|
77.871
|
84.780
|
102.814
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
65.004
|
59.348
|
77.871
|
84.780
|
102.814
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11.293.307
|
11.284.311
|
11.005.672
|
11.793.511
|
11.732.252
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.374.770
|
1.175.771
|
1.478.361
|
2.056.635
|
1.852.639
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.119.141
|
3.277.434
|
3.286.727
|
3.232.702
|
3.396.545
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
502.270
|
547.876
|
236.633
|
314.733
|
587.712
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.654.144
|
6.639.428
|
6.404.824
|
6.619.427
|
6.304.272
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-357.019
|
-356.199
|
-400.874
|
-429.987
|
-408.916
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13.896.240
|
13.829.976
|
13.440.166
|
13.386.716
|
14.133.394
|
1. Hàng tồn kho
|
13.896.240
|
13.829.976
|
13.440.166
|
13.386.716
|
14.133.394
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
315.932
|
308.936
|
314.558
|
304.066
|
316.091
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
138.346
|
134.705
|
129.464
|
119.776
|
120.192
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
137.947
|
136.747
|
144.385
|
142.503
|
155.034
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
39.638
|
37.484
|
40.709
|
41.787
|
40.864
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.315.047
|
2.263.279
|
3.049.567
|
2.984.364
|
3.126.688
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
35.183
|
34.514
|
804.376
|
790.922
|
783.228
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
102
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
13.931
|
3.325
|
16.625
|
3.325
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
21.252
|
31.189
|
787.751
|
787.597
|
783.126
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
358.509
|
364.631
|
369.744
|
363.024
|
367.891
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
302.718
|
291.929
|
298.730
|
293.646
|
300.133
|
- Nguyên giá
|
480.689
|
475.179
|
473.029
|
442.538
|
482.511
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-177.971
|
-183.250
|
-174.298
|
-148.892
|
-182.378
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
55.791
|
72.701
|
71.014
|
69.378
|
67.758
|
- Nguyên giá
|
102.587
|
122.798
|
122.748
|
122.748
|
122.748
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46.796
|
-50.096
|
-51.734
|
-53.369
|
-54.989
|
III. Bất động sản đầu tư
|
100.714
|
103.010
|
152.633
|
150.234
|
150.124
|
- Nguyên giá
|
243.674
|
249.439
|
301.915
|
301.915
|
304.219
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-142.960
|
-146.429
|
-149.283
|
-151.681
|
-154.095
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
733.004
|
715.504
|
727.367
|
738.227
|
743.086
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
733.004
|
715.504
|
727.367
|
738.227
|
743.086
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
455.085
|
449.781
|
442.902
|
442.951
|
469.990
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
361.434
|
355.879
|
417.041
|
417.065
|
444.129
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
68.652
|
68.902
|
879
|
904
|
879
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-18
|
-18
|
-18
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
501.172
|
471.042
|
434.329
|
387.371
|
507.316
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
340.949
|
317.859
|
319.947
|
288.439
|
409.627
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
160.223
|
153.183
|
114.382
|
98.932
|
97.689
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
131.380
|
124.798
|
118.216
|
111.634
|
105.052
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
28.955.184
|
28.850.956
|
29.136.913
|
33.660.131
|
32.683.301
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13.392.674
|
13.216.167
|
13.933.835
|
16.577.725
|
13.774.204
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10.766.740
|
10.268.932
|
10.348.051
|
13.053.780
|
9.683.260
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.744.399
|
2.653.297
|
3.159.367
|
4.225.126
|
1.954.974
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
755.670
|
688.068
|
625.670
|
750.488
|
755.206
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.333.433
|
982.885
|
1.134.285
|
1.763.763
|
1.675.487
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
668.400
|
556.134
|
518.958
|
528.580
|
573.751
|
6. Phải trả người lao động
|
102.007
|
75.767
|
98.901
|
78.762
|
114.251
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
592.951
|
686.560
|
609.872
|
578.270
|
527.464
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
95.460
|
114.578
|
75.525
|
76.395
|
82.176
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.264.612
|
4.303.028
|
3.922.033
|
4.856.551
|
3.798.768
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
209.808
|
208.615
|
203.439
|
195.846
|
201.183
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.625.934
|
2.947.235
|
3.585.785
|
3.523.945
|
4.090.944
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
108.254
|
2.232
|
2.832
|
2.832
|
2.972
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.343.251
|
2.767.446
|
3.396.422
|
3.320.081
|
3.939.335
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
174.429
|
177.556
|
186.530
|
201.032
|
148.636
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
15.562.510
|
15.634.789
|
15.203.078
|
17.082.406
|
18.909.097
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
15.562.510
|
15.634.789
|
15.203.078
|
17.082.406
|
18.909.097
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
7.224.509
|
7.224.509
|
7.224.509
|
8.725.975
|
10.206.317
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
283.159
|
283.159
|
283.153
|
582.680
|
302.358
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.360.256
|
1.360.256
|
1.360.256
|
1.360.256
|
1.360.256
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.501
|
-2.501
|
-2.501
|
-2.501
|
-2.501
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
114.429
|
114.429
|
114.429
|
114.429
|
114.429
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.672.135
|
1.702.875
|
1.483.898
|
1.535.627
|
424.233
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.607.933
|
1.607.959
|
1.231.336
|
1.487.271
|
291.379
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
64.203
|
94.916
|
252.562
|
48.356
|
132.854
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4.910.521
|
4.952.062
|
4.739.333
|
4.765.939
|
6.504.005
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
28.955.184
|
28.850.956
|
29.136.913
|
33.660.131
|
32.683.301
|