DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.31 | 10.26 | 8.84 | 10.91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10.33 | 16.77 | 18.21 | 25.85 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.57 | 0.51 | 0.44 | 0.40 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.24 | 1.21 | 1.11 | 1.05 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 109.19 | 99.19 | 79.69 | 72.62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8.70 | -9.16 | -19.66 | -8.87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22.22 | 32.48 | 35.63 | 39.52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14.34 | 21.72 | 22.45 | 29.01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80.35 | 87.20 | 93.20 | 95.74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89.61 | 88.56 | 87.03 | 93.08 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 275.11 | 299.50 | 298.30 | 307.03 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 67.28 | 96.25 | 130.80 | 133.14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 100.11 | 127.90 | 64.06 | 59.16 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 361.58 | 428.53 | 474.19 | 553.56 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 71.35 | 78.67 | 79.49 | 88.83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.94 | 3.08 | 4.31 | 5.17 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 2.50 | 2.59 | 3.55 | 4.46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.44 | 0.41 | 0.43 | 0.39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.31 | 0.29 | 0.19 | 0.14 |