DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.80 | 2.64 | 3.83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15.82 | 14.32 | 130.81 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.16 | 0.16 | 0.03 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.07 | 1.13 | 1.05 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 30.50 | 31.12 | 5.04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 411.83 | 2.02 | -83.80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37.50 | 36.67 | 57.03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18.16 | 18.00 | 135.05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95.56 | 95.09 | 96.88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91.15 | 83.64 | 99.98 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 210.84 | 235.57 | 1,105.58 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 110.78 | 72.97 | 674.85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 32.63 | 30.17 | 299.86 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 312.17 | 339.37 | 1,993.30 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 77.75 | 84.14 | 88.83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 3.92 | 3.66 | 5.17 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 3.09 | 3.20 | 4.46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.44 | 0.39 | 0.39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.19 | 0.22 | 0.14 |