DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,83 | 1,46 | 2,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 130,81 | 29,21 | 12,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,05 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,10 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5,04 | 8,51 | 28,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -83,80 | 68,78 | 236,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 57,03 | 44,03 | 39,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 135,05 | 36,82 | 14,73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,88 | 96,53 | 94,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,98 | 82,17 | 87,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.105,58 | 569,73 | 194,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 674,85 | 470,88 | 127,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 299,86 | 206,17 | 65,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.993,30 | 1.203,31 | 367,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 88,83 | 83,12 | 77,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,17 | 3,86 | 3,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,46 | 3,04 | 2,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,40 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,14 | 0,20 | 0,26 |