DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,12 | 6,72 | 0,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 552,61 | 5.251,28 | 7,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,00 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,11 | 1,03 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,79 | 0,56 | 6,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1.492,81 | -85,19 | 1.037,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,13 | 28,43 | 16,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 552,22 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,07 | 100,00 | 99,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 153,31 | 757,18 | 113,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 153,05 | 1.821,34 | 52,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,08 | 148,85 | 9,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.356,71 | 22.117,13 | 1.526,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 93,34 | 123,08 | 74,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,03 | 10,50 | 3,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,90 | 9,96 | 3,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,70 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,11 | 0,03 | 0,08 |