DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,73 | 4,58 | 3,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,75 | 5,12 | 35,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,74 | 0,47 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,06 | 1,90 | 1,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 659,30 | 409,72 | 39,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2.699,78 | -37,85 | -90,41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,98 | 21,03 | 70,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,32 | 6,85 | 44,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,72 | 96,77 | 97,31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,47 | 77,29 | 81,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 55,44 | 92,94 | 63,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 52,52 | 45,51 | 991,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,85 | 35,54 | 494,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 114,14 | 177,59 | 1.387,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 362,53 | 384,99 | 390,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,78 | 1,93 | 2,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,18 | 1,56 | 2,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,08 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,07 | 0,90 | 0,45 |