DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.02 | 1.24 | 6.83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 35.51 | 5.67 | 5.16 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.06 | 0.13 | 0.52 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.44 | 1.63 | 2.52 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 39.29 | 102.21 | 620.81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -90.41 | 160.13 | 507.39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 70.09 | 23.58 | 25.13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 44.77 | 7.40 | 6.63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97.31 | 97.13 | 98.27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81.50 | 78.89 | 79.28 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 63.60 | 66.52 | 75.38 |
Thời gian tồn kho | Date | 991.03 | 251.76 | 40.53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 494.68 | 153.34 | 80.89 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 1,387.04 | 615.45 | 164.15 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 390.65 | 396.51 | 402.25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.89 | 2.35 | 1.56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.39 | 1.63 | 1.29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.11 | 0.09 | 0.06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.45 | 0.63 | 1.52 |