DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,22 | -0,17 | -4,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -17,18 | -2,79 | -166,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,02 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,08 | 3,08 | 3,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5,01 | 24,54 | 9,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 179,47 | 389,84 | -61,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,90 | 17,85 | 28,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.290,92 | 259,26 | 499,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.176,54 | 222,52 | 668,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 252,41 | 46,00 | 102,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 16.921,05 | 3.445,02 | 8.839,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 171,10 | 170,86 | 155,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,23 | 1,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,15 | 1,15 | 1,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,24 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,08 | 2,08 | 2,16 |