DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4,09 | -0,28 | -0,99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -166,87 | -508,42 | -954,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,16 | 3,23 | 3,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9,38 | 0,20 | 0,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -61,80 | -97,85 | 89,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,48 | -75,94 | -73,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | -445,27 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 214,42 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 123,07 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 499,27 | 32.268,98 | 17.098,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 668,87 | 7.477,71 | 3.985,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 102,45 | 1.957,70 | 1.067,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 8.839,31 | 407.588,10 | 214.890,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 155,74 | 144,10 | 140,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 1,19 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,13 | 1,14 | 1,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,25 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,16 | 2,23 | 2,26 |