DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,35 | 13,94 | 12,48 | 11,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,67 | 20,03 | 21,47 | 23,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,69 | 0,60 | 0,51 | 0,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,16 | 1,13 | 1,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 75,15 | 65,39 | 57,63 | 52,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30,71 | -12,99 | -11,86 | -9,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,37 | 43,39 | 45,27 | 51,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 21,27 | 26,02 | 27,84 | 29,00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,44 | 96,63 | 97,73 | 99,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,71 | 79,65 | 78,91 | 79,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 445,73 | 486,41 | 566,35 | 612,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 21,47 | 7,05 | 10,88 | 5,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,17 | 18,90 | 27,87 | 34,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 470,75 | 537,13 | 645,86 | 742,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 78,54 | 84,02 | 91,04 | 95,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,27 | 7,89 | 9,33 | 9,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,11 | 7,83 | 9,24 | 9,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,12 | 0,09 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,25 | 0,16 | 0,13 | 0,11 |