DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6.77 | 1.36 | 3.85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13.72 | 1.90 | 5.41 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.36 | 0.48 | 0.41 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.37 | 1.50 | 1.75 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,364.03 | 1,990.48 | 1,876.44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -52.06 | 45.93 | -5.73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15.18 | 6.40 | 10.51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14.43 | 2.17 | 6.12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96.53 | 84.15 | 87.71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98.55 | 103.82 | 100.92 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 24.78 | 31.28 | 27.35 |
Thời gian tồn kho | Date | 81.46 | 33.38 | 71.79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 9.60 | 7.44 | 12.75 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 176.69 | 140.23 | 172.76 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 1,344.00 | 1,379.21 | 1,317.89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.04 | 1.82 | 1.59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.22 | 1.39 | 0.99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.30 | 0.27 | 0.23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.47 | 0.61 | 0.85 |