DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,49 | 3,79 | 6,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,71 | 3,33 | 13,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,77 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,51 | 1,48 | 1,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.242,80 | 2.845,08 | 1.364,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14,92 | 128,93 | -52,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,31 | 10,82 | 15,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,13 | 3,45 | 14,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,47 | 92,53 | 96,53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,69 | 104,47 | 98,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 32,63 | 33,25 | 24,78 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 128,44 | 28,23 | 81,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,98 | 3,77 | 9,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 179,07 | 82,08 | 176,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.031,98 | 1.142,46 | 1.344,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,73 | 1,81 | 2,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,66 | 1,22 | 1,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,31 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,59 | 0,57 | 0,47 |