DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13.21 | 13.94 | 12.39 | 15.29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.52 | 5.64 | 5.94 | 6.11 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.93 | 1.91 | 1.52 | 1.83 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.24 | 1.29 | 1.38 | 1.37 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 5,199.10 | 5,701.96 | 5,087.39 | 6,912.62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17.75 | 9.67 | -10.78 | 35.88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10.18 | 11.01 | 9.69 | 10.87 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5.84 | 6.10 | 6.54 | 6.44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95.06 | 95.04 | 91.52 | 94.79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99.34 | 97.31 | 99.23 | 100.19 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 26.48 | 17.91 | 35.28 | 19.56 |
Thời gian tồn kho | Date | 73.53 | 66.83 | 79.43 | 59.36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 7.65 | 5.97 | 8.44 | 7.00 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 150.95 | 120.15 | 152.61 | 139.46 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 1,437.03 | 1,014.44 | 1,015.33 | 1,344.00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 3.02 | 2.18 | 1.91 | 2.04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.64 | 1.02 | 0.94 | 1.22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.20 | 0.37 | 0.37 | 0.30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.33 | 0.38 | 0.46 | 0.47 |