DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,62 | 2,25 | 6,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,71 | 15,97 | 21,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,13 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,09 | 1,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 224,68 | 117,48 | 209,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,52 | -47,71 | 78,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,38 | 45,00 | 45,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,72 | 79,99 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,98 | 58,30 | 42,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,77 | 1,42 | 0,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,79 | 14,67 | 16,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 377,04 | 667,06 | 335,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 763,72 | 785,78 | 648,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,64 | 11,76 | 6,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,62 | 11,69 | 6,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,05 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,20 | 0,09 | 0,18 |