DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.29 | 5.76 | 4.62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22.18 | 22.57 | 16.71 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.17 | 0.22 | 0.23 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.14 | 1.18 | 1.20 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 151.17 | 201.46 | 224.68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18.86 | 33.27 | 11.52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 48.07 | 50.90 | 43.38 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.90 | 80.00 | 77.72 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 45.35 | 44.13 | 43.98 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 1.28 | 0.97 | 0.77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 8.86 | 19.55 | 13.79 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 502.49 | 398.13 | 377.04 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 724.35 | 735.41 | 763.72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 7.70 | 6.12 | 5.64 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 7.69 | 6.11 | 5.62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.06 | 0.06 | 0.05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.14 | 0.18 | 0.20 |