DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,02 | -0,66 | 0,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,25 | -8,80 | 2,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,20 | 2,22 | 2,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 487,63 | 543,14 | 555,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -34,03 | 11,38 | 2,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,47 | 43,70 | 37,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 37,89 | 37,58 | 36,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 11,53 | -9,75 | 21,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 5,76 | 240,10 | 28,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 153,01 | 134,60 | 135,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 209,53 | 141,90 | 94,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 101,07 | 78,86 | 19,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 337,77 | 346,05 | 227,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 241,86 | 781,57 | 596,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,61 | 1,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,04 | 1,49 | 1,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,89 | 0,87 | 0,91 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,40 | 1,41 | 1,32 |