DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,77 | 13,93 | 1,07 | 1,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,94 | 11,41 | 3,00 | 3,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,10 | 0,79 | 0,28 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,26 | 1,54 | 1,28 | 1,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.150,32 | 3.166,60 | 936,40 | 710,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20,06 | -23,70 | -70,43 | -24,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,17 | 16,87 | 6,52 | 20,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,82 | 15,16 | 6,24 | 7,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,38 | 95,64 | 83,89 | 96,14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,20 | 78,71 | 57,22 | 51,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 89,95 | 32,64 | 170,43 | 139,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 80,53 | 173,86 | 568,81 | 1.120,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 99,64 | 71,26 | 155,61 | 164,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 277,29 | 402,56 | 1.119,94 | 1.422,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.068,29 | 2.162,58 | 2.231,68 | 2.339,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,51 | 2,63 | 4,48 | 6,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,09 | 1,53 | 2,08 | 2,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,12 | 0,14 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,29 | 0,57 | 0,31 | 0,27 |