DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,01 | -1,29 | 4,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,07 | -14,98 | 5,85 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,05 | 0,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,09 | 1,86 | 2,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 22,18 | 13,29 | 123,17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,46 | -40,08 | 826,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,88 | 33,68 | 14,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,13 | -13,95 | 7,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 50,41 | 102,48 | 94,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 104,81 | 83,16 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 341,21 | 500,02 | 49,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 131,45 | 1.825,59 | 195,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 67,29 | 451,02 | 56,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 636,99 | 1.793,71 | 241,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 128,22 | 117,29 | 125,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,82 | 1,81 | 1,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,96 | 0,64 | 0,44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,09 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,16 | 0,94 | 1,24 |