DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,46 | 8,50 | -0,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,85 | 5,52 | -0,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,76 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,17 | 2,03 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 123,17 | 272,97 | 31,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 826,73 | 121,62 | -88,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,93 | 11,32 | 23,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,44 | 7,48 | 2,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,51 | 92,44 | -23,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,16 | 79,83 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 49,80 | 102,24 | 463,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 195,26 | 10,87 | 142,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,15 | 20,69 | 147,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 241,08 | 112,40 | 619,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 125,49 | 142,70 | 143,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,63 | 1,74 | 3,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,44 | 1,62 | 2,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,07 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,24 | 1,11 | 0,40 |