Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 116.951 241.452 280.333 157.562 325.414
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26.909 51.384 17.549 25.130 10.624
1. Tiền 22.809 44.384 8.049 1.765 10.559
2. Các khoản tương đương tiền 4.100 7.000 9.500 23.365 65
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26.703 46.250 28.945 68.445 9.945
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26.703 46.250 28.945 68.445 9.945
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35.538 119.655 222.077 40.395 67.218
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30.178 32.936 180.996 23.980 41.816
2. Trả trước cho người bán 11.690 68.437 1.610 490 24.090
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 35.120 17.000 60
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.629 29.266 7.446 2.033 4.446
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.960 -10.984 -3.095 -3.109 -3.195
IV. Tổng hàng tồn kho 22.066 19.841 10.769 19.481 218.702
1. Hàng tồn kho 26.718 25.207 15.889 24.476 224.050
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4.652 -5.366 -5.120 -4.996 -5.349
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.735 4.321 992 4.111 18.926
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.577 4.321 243 33 39
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.127 0 749 4.077 18.833
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 31 0 0 0 54
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 40.244 30.601 23.697 25.696 24.884
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.829 5.836 35 85 30
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 60 0
5. Phải thu dài hạn khác 5.829 5.836 35 25 30
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14.509 7.301 23.085 24.877 24.133
1. Tài sản cố định hữu hình 6.712 7.270 23.067 24.330 23.757
- Nguyên giá 9.133 9.922 27.450 29.658 32.102
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.422 -2.651 -4.383 -5.328 -8.345
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.797 31 18 547 376
- Nguyên giá 11.382 148 148 743 668
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.585 -117 -130 -195 -292
III. Bất động sản đầu tư 18.029 16.332 0 0 0
- Nguyên giá 61.645 62.345 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -43.616 -46.013 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 252 0 320 17 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 252 0 320 17 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 100
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.541 1.131 257 716 621
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.393 980 193 647 554
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 148 152 64 69 67
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 84 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 157.195 272.053 304.030 183.257 350.298
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 54.540 160.387 153.317 31.423 200.889
I. Nợ ngắn hạn 53.020 158.785 151.589 29.373 199.925
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12.632 6.822 4.812 0 77.562
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.386 9.557 93.177 15.342 64.428
4. Người mua trả tiền trước 13.694 128.532 1.429 2.631 42.827
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.847 3.461 5.158 1.157 1.874
6. Phải trả người lao động 1.814 2.407 5.030 978 1.308
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.656 1.112 36.688 6.157 6.244
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 637 939 281 63 63
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.425 1.557 887 320 2.471
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.650 2.859 2.021 1.276 1.923
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.278 1.540 2.105 1.449 1.226
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.521 1.602 1.728 2.050 964
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 90 90
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 742 196 321 1.571 874
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 778 1.406 1.406 389 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 102.655 111.666 150.714 151.834 149.408
I. Vốn chủ sở hữu 102.655 111.666 150.714 151.834 149.408
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 92.364 92.364 92.364 104.561 104.561
2. Thặng dư vốn cổ phần 6.083 6.083 6.083 6.083 6.083
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -23.250 -23.250 -23.250 -23.250 -23.492
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.072 3.688 9.516 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16.925 25.131 54.352 52.587 50.015
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 45 13.138 46.238 48.737 44.541
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.880 11.993 8.114 3.850 5.474
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 7.460 7.649 11.648 11.852 12.241
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 157.195 272.053 304.030 183.257 350.298