Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 121.481 147.829 658.789 105.271 188.489
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 63 19 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 121.481 147.766 658.771 105.271 188.489
4. Giá vốn hàng bán 70.728 100.851 598.217 71.112 149.978
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 50.752 46.915 60.554 34.159 38.511
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.083 1.850 60.988 7.248 2.900
7. Chi phí tài chính 558 971 1.066 571 1.931
-Trong đó: Chi phí lãi vay 342 518 793 240 564
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 15.206 16.362 16.206 14.848 19.593
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.939 13.502 23.405 12.679 10.278
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 25.133 17.931 80.865 13.307 9.609
12. Thu nhập khác 56 18.360 108 331 24
13. Chi phí khác 169 9.220 795 184 178
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -113 9.140 -688 147 -153
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 25.019 27.071 80.177 13.455 9.456
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.047 4.460 15.292 2.830 2.231
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7 -3 465 -5 2
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.040 4.457 15.757 2.825 2.234
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20.979 22.614 64.420 10.630 7.222
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.764 148 4.050 293 398
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 19.215 22.466 60.370 10.337 6.824