DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,20 | 1,12 | 3,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,76 | 9,86 | 15,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,11 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,05 | 1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 21,84 | 20,35 | 37,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -19,02 | -6,85 | 83,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,18 | 19,77 | 25,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,39 | 12,53 | 19,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,86 | 99,59 | 99,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,74 | 79,01 | 79,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 88,83 | 91,10 | 55,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 232,08 | 222,92 | 94,67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,65 | 11,25 | 7,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 673,71 | 739,05 | 405,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 152,68 | 155,47 | 156,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 18,77 | 17,68 | 17,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 13,98 | 13,59 | 14,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,13 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,05 | 0,05 |