DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,11 | 14,20 | 7,24 | 3,43 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,11 | 17,16 | 12,00 | 6,93 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,79 | 0,76 | 0,58 | 0,48 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,09 | 1,05 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 165,24 | 151,31 | 113,56 | 88,06 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 39,64 | -8,43 | -24,94 | -22,46 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,82 | 25,57 | 21,02 | 17,82 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 19,99 | 21,44 | 15,34 | 9,01 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,92 | 99,80 | 98,31 | 98,35 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,67 | 80,19 | 79,57 | 78,21 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 21,47 | 42,27 | 51,16 | 83,88 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 150,48 | 163,74 | 240,62 | 228,22 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,62 | 18,36 | 14,72 | 8,14 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 379,46 | 398,24 | 534,78 | 659,67 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 161,92 | 148,43 | 157,46 | 152,40 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 17,40 | 9,91 | 18,63 | 23,55 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 12,41 | 6,99 | 12,40 | 17,53 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,17 | 0,16 | 0,14 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,09 | 0,05 | 0,04 |