DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,58 | 4,19 | 5,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 62,47 | 45,62 | 52,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,06 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,50 | 1,44 | 1,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 78,06 | 48,80 | 54,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 110,21 | -37,49 | 11,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 74,23 | 59,04 | 64,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 69,47 | 55,32 | 62,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,65 | 86,82 | 88,65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,00 | 95,00 | 95,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 130,44 | 206,75 | 155,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,10 | 2,12 | 2,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,47 | 28,46 | 33,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 154,45 | 264,43 | 260,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 42,18 | 77,03 | 106,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,47 | 2,20 | 3,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,46 | 2,19 | 3,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,83 | 0,81 | 0,80 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,50 | 0,44 | 0,37 |