DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.62 | 3.69 | 9.58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14.56 | 45.70 | 62.47 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.03 | 0.05 | 0.10 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.64 | 1.48 | 1.50 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 18.98 | 37.13 | 78.06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16.36 | 95.68 | 110.21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22.21 | 53.37 | 74.23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 21.34 | 50.34 | 69.47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72.47 | 95.57 | 94.65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94.14 | 95.00 | 95.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 99.21 | 77.49 | 130.44 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 2.87 | 2.44 | 2.10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 69.48 | 63.09 | 40.47 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 553.64 | 165.58 | 154.45 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -12.25 | 6.18 | 42.18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.90 | 1.10 | 1.47 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.89 | 1.09 | 1.46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.84 | 0.90 | 0.83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.64 | 0.48 | 0.50 |