DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,53 | 3,36 | 3,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,31 | 6,25 | 1,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,28 | 0,52 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,98 | 1,94 | 3,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 565,22 | 474,03 | 1.475,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,79 | -16,13 | 211,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,38 | 11,76 | 2,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,34 | 9,41 | 2,81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 66,42 | 83,06 | 81,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,12 | 79,98 | 81,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 30,72 | 45,82 | 71,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,53 | 7,34 | 2,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,76 | 51,83 | 74,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 100,83 | 131,48 | 95,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 181,75 | 237,64 | 138,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,53 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,10 | 1,24 | 0,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,60 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,98 | 0,94 | 2,16 |