DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,52 | 11,13 | 11,17 | 11,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,44 | 4,44 | 4,80 | 4,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,26 | 1,23 | 1,16 | 1,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,98 | 2,03 | 2,00 | 1,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.631,60 | 1.844,79 | 1.765,17 | 2.247,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,45 | 13,07 | -4,32 | 27,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,49 | 8,98 | 8,72 | 8,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,88 | 7,00 | 8,01 | 6,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,38 | 79,45 | 74,86 | 81,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,71 | 79,78 | 80,11 | 79,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 42,75 | 28,13 | 52,85 | 31,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,25 | 5,82 | 10,72 | 7,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,49 | 29,09 | 61,47 | 35,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 121,31 | 100,33 | 135,21 | 101,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 213,13 | 177,60 | 192,71 | 181,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,65 | 1,54 | 1,42 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,47 | 1,27 | 1,18 | 1,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,66 | 0,57 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,98 | 1,03 | 1,00 | 0,98 |