TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
394,824
|
542,291
|
507,087
|
653,888
|
626,699
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
78,805
|
139,578
|
89,625
|
182,200
|
129,190
|
1. Tiền
|
28,805
|
9,578
|
49,625
|
75,200
|
53,750
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50,000
|
130,000
|
40,000
|
107,000
|
75,440
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
177,500
|
153,000
|
188,000
|
108,000
|
167,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
177,500
|
153,000
|
188,000
|
108,000
|
167,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
91,761
|
191,106
|
142,171
|
255,588
|
192,676
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
86,428
|
178,619
|
133,782
|
226,841
|
171,126
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,031
|
8,411
|
2,089
|
10,200
|
4,926
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3,302
|
4,076
|
6,301
|
18,546
|
16,624
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,674
|
21,935
|
26,752
|
47,334
|
40,556
|
1. Hàng tồn kho
|
13,674
|
21,935
|
26,752
|
47,334
|
40,556
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
33,084
|
36,673
|
60,539
|
60,766
|
97,277
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,209
|
4,240
|
4,400
|
4,772
|
5,361
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
30,876
|
32,432
|
56,138
|
55,994
|
91,916
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
482,422
|
756,499
|
986,856
|
867,638
|
1,065,596
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,080
|
1,328
|
1,333
|
1,504
|
1,559
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,080
|
1,328
|
1,333
|
1,504
|
1,559
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
481,342
|
755,171
|
982,922
|
864,462
|
1,059,882
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
481,342
|
755,171
|
982,922
|
864,268
|
1,059,754
|
- Nguyên giá
|
810,148
|
1,146,849
|
1,467,959
|
1,468,398
|
1,793,167
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-328,806
|
-391,678
|
-485,038
|
-604,130
|
-733,413
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
194
|
128
|
- Nguyên giá
|
436
|
436
|
436
|
636
|
636
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-436
|
-436
|
-436
|
-441
|
-508
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
118
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
118
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
2,602
|
1,672
|
4,037
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
2,602
|
1,672
|
1,093
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,944
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
877,247
|
1,298,790
|
1,493,943
|
1,521,526
|
1,692,295
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
415,516
|
641,219
|
758,113
|
762,492
|
839,475
|
I. Nợ ngắn hạn
|
231,694
|
329,159
|
329,482
|
461,174
|
444,915
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
57,241
|
89,455
|
123,976
|
88,591
|
112,870
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
98,614
|
156,693
|
133,806
|
271,336
|
189,258
|
4. Người mua trả tiền trước
|
290
|
17
|
217
|
19,711
|
936
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,282
|
2,149
|
12,271
|
4,424
|
6,474
|
6. Phải trả người lao động
|
19,584
|
24,868
|
17,191
|
27,456
|
31,999
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,894
|
8,459
|
10,848
|
4,707
|
40,678
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
798
|
12,052
|
17,440
|
7,385
|
14,492
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10,726
|
1,191
|
977
|
1,970
|
2,222
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
33,881
|
33,284
|
11,529
|
32,938
|
43,785
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,384
|
991
|
1,226
|
2,656
|
2,199
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
183,822
|
312,060
|
428,632
|
301,318
|
394,561
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
179,303
|
309,621
|
410,270
|
295,831
|
380,897
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4,519
|
2,439
|
18,362
|
5,488
|
13,663
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
461,730
|
657,571
|
735,829
|
759,033
|
852,820
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
461,730
|
657,571
|
735,829
|
759,033
|
852,820
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
360,000
|
557,994
|
557,994
|
557,994
|
613,793
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,710
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
39,108
|
39,108
|
39,108
|
113,897
|
137,610
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
1,710
|
1,710
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
60,913
|
58,759
|
137,018
|
87,142
|
101,418
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
912
|
2,713
|
55,817
|
2,454
|
750
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
60,002
|
56,046
|
81,200
|
84,688
|
100,668
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
877,247
|
1,298,790
|
1,493,943
|
1,521,526
|
1,692,295
|